Hình ảnh |
Thông tin sản phẩm |
Giá |
 |
Hiệu Máy : NIIGATA , Nhãn Hiệu : NN75 , Trục Vít : 36mm , hành trình ép : 110mm , trọng lượng ép: 120g , Kích Thước Bắt Khuôn (DxR) : 360 X 360mm , Nguồn : 380volt , Hệ Điều Khiển : PLC Control nguyên thuỷ.
|
0 Call |
 |
Hiệu máy : KRAUSS MAFFEI
Model : 80-190 CD
SX năm : 1999
SERIAL NO: 84459
INTERNATIONAL SIZE: KM 190 CD/80
MADE IN GERMAN
|
0 Call |
 |
Nhãn hiệu : KRAUSS MAFFEI ; Model : KM150 ; SX năm : 2001 ; Kích thước bắt khuôn : 500mm X 500mm
|
0 Call |
 |
Nissei FS210, 1991 |
0 Call |
 |
NISSEI FS210 1988 |
0 Call |
 |
NISSEI FS260S71ASE 1987 |
0 Call |
 |
NISSEI FE210 1991- 1993 |
0 Call |
 |
Nhãn hiệu : FANUC ; Model : 100B ; Trọng lượng phun : 100g/ps ; Trục vít : Ø 32mm ; Kích thước bắt khuôn : 410mm X 410mm ; Màn hình : màu hình nguyên thủy ; Hệ thống điện điều khiển : nguyên thủy ; Tình trạng máy : máy hoạt động tốt
|
0 Call |
 |
Hiệu
máy : JSW ; Model : JM650 - C5 ; SX Năm : 1995 ; Kích thước bắt khuôn (DxR) : 950mm X 950mm ; Độ dày / Mỏng khuôn : 450mm X 1000mm ; Hệ điều khiển : C5 ; Kích
thước máy (DxRxC): 9m5 X 2m3 X 2m4
|
0 Call |
 |
Hiệu máy : Meiki ; MODEL : M-200C-DM ; SX năm : 2000 ; Trục vít : 55mm ; Trọng lượng nhựa : 20.1oz (560g/ps) ; kích thước xuống khuôn : 615mm x 615mm ; kích thước thớt khuôn : 850mm x 850mm ; Hành trình kèm : 770mm ; khoãn mỡ tối đa : 1000mm ; độ Mỏng khuôn : 230mm ; Trọng Lượng Máy khoãn : 10000kg .
|
0 Call |
 |
SUMITOMO ULTRA100 1996 |
0 Call |
 |
Manufacturer:
Toshiba
Model: ISF500
Year: 1993
Shot Size : 62oz
Platen Size : 43.5" x 43.5"
Tie Bar Spacing : 31.8" x 31.8
|
35,000 USD |
 |
máy ép nhựa Toshiba ISF500SII (500ton) 1993 |
0 Call |
 |
NISSEI NS40 1997 |
0 Call |
 |
MANUFACTURER
: NISSEI
MODEL
:FE120S18A
YEAR : 1995
SCREW DIA. :
45mm
CONTROLLER :
NC9000F
INJECTION
CAPACITY : 254cm3
INJECTION
PRESSURE : 1,770kgf/cm2
CLAMP STROKE
: 520mm
MIN. MOLD
THICKNESS : 180mm
DAYLIGHT
OPEN : 700mm
TIE BAR
CLEARANCE : 410x410mm
PLATEN SIZE
: 600x600mm
|
0 Call |
 |
MANUFACTURER
: NISSEI
MODEL
:FE120S18A
YEAR : 1995
SCREW DIA. :
45mm
CONTROLLER :
NC9000F
TIE BAR
CLEARANCE : 410x410mm
PLATEN SIZE
: 600x600mm
|
0 Call |
 |
MANUFACTURER : NISSEI
MODEL : FE120S25ASE
YEAR : 1992
SCREW DIA. : 45mm
TIE BAR CLEARANCE : 410x410mm
|
0 Call |
 |
MANUFACTURER
: NISSEI
MODEL :
ES3000-36E (140ton) ELECTRIC MACHINE
YEAR : 2001
CONTROLLER :
NC9300T (Language: Japanese/English/Chinese)
SCREW DIA. :
50mm
INJECTION
CAPACITY : 353cm3/shot
MAX.
INJECTION PRESSURE : 167MPa
MOLD
THICKNESS : 200~480mm
CLAMP
STROKE: 440mm
TIE BAR
CLEARANCE : 510x510mm
PLATEN SIZE
: 750x750mm
|
0 Call |
 |
Hiệu Máy : KAWAGUCHI , Model : KM100C , Năm : 1990 , Trục vít : 40mm , Kích thước xuống khuôn : 410mm X 410mm
|
0 Call |
 |
Hiệu Máy - Maker ………………………………………. TOYO
Nhãn Hiệu - Model
……………………………………... TM450G2
Năm - Year ……………………………………………… 1990
Trục Vít – Screw Dia …………………………………… 75mm
Lọt Lòng Khuôn – Tie-bar Distance
(HxV) …………… 855mm x 855mm
|
0 Call |